- Hãng sản xuất: MERCEDES-BENZ – A45 AMG
- Dung tích xi lanh (cc): 1991cc
- Loại xe: SUV
- Màu thân xe: Màu Xám, Màu đen, Màu Bạc
- Màu nội thất: Màu đen, Màu Xám
- Hộp số: 7 số tự động
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz A45 AMG 2014
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 7 số tự động |
Hãng sản xuất | MERCEDES-BENZ A45 AMG |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | AMG 2.0 Liter Turbo Engine |
Dung tích xi lanh (cc) | 1991cc |
Loại xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 4.6 giây |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 9.1-5.9 lít/100km (Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4359mm |
Rộng (mm) | 1780mm |
Cao (mm) | 1417mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2699 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | Đang chờ cập nhật |
Trọng lượng không tải (kg) | 1555kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 56 lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 5 |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Germany |
Trang bị tiện nghi Mercedes-Benz A45 AMG 2014
Nội thất | |
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện Đèn chiếu sáng nội thất Điều hòa nhiệt độ tự động phân 2 vùng không khí Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40 Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux Ổ cắm điện 12vol phía trước Cổng cắm USB Hệ thống kết nối Bluetooth với điệnt thoại di động Màn hình hiển thị bản đồ định vị Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3 Tay lái bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm lượng Bảng điều khiển trung tâm Hệ thống khởi động bằng nút bấm Màn hình LCD gắn sau hàng ghế phía trước |
|
Ngoại thất | |
Đèn phanh dừng xe gắn cao trung tâm phía sau Ống xả kép Kính riêng tư Đèn Led xin làn Đèn pha Bi-Xenon Đèn phanh thích ứng, nhấp nháy Hệ thống hỗ trợ đèn pha (chuyển đổi đèn pha tự động) |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Hệ thống lái hỗ trợ lực điện Hệ thống cảnh báo hỗ trợ Túi khí cho người lái và hành khách phía trước Hệ thống tăng tốc trượt (ASR) Hệ thống neo ghế ngồi ISOFIX Túi khí 2 bên hàng ghế Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi Khóa cửa tự động điều khiển từ xa Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS Tự động cân bằng điện tử ESP Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH Hệ thống điều khiển lực kéo TCS |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió Hệ thống hỗ trợ phanh Hệ thống phanh động Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió Hệ thống hỗ trợ phanh Hệ thống phanh động Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Giảm sóc trước | Giảm xóc trước dạng McPherson Lò xo cuộn với ống khí áp suất kép Thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Giảm xóc sau độc lập Lò xo cuộn với ống khí áp suất kép Thanh ổn định |
Lốp xe | Trước: 235/40 R 18 95 XL Sau: 235/40 R 18 95 XL |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 18 inch |
Tính năng an toàn Mercedes-Benz A45 AMG 2014
Túi khí an toàn | |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác | |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét